Bạn đang xem bài viết Son Môi Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Duhocbluesky.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Một cuộc khảo sát năm 1951 cho thấy hai phần ba thiếu nữ thoa son môi.
A 1951 survey revealed that two-thirds of teenage girls wore lipstick.
WikiMatrix
Lượng nhỏ son môi (khoảng 10 mg) có thể dẫn đến sự so sánh tốt trong TLC.
For instance, a small amount of lipstick (approximately 10 μg) could lead to good comparisons in Thin Layer Chromatography.
WikiMatrix
Son môi chích điện của cô á?
Your lipstick taser?
OpenSubtitles2023.v3
Ẩm thực Anh, son môi đen, nhưng tôi không bao giờ đùa về một câu chuyện hay.
English cuisine, black lipstick, but I will never make a joke about a good story.
OpenSubtitles2023.v3
Làm gì có son môi ở đây?
There is no lipstick!
OpenSubtitles2023.v3
Năm 2014 và đầu năm 2023 son môi màu nude đang trở thành mốt vô cùng phổ biến.
In 2014 and early 2023 nude lipsticks were coming up to be incredibly popular.
WikiMatrix
Son môi màu trắng hoặc gần như trắng đã phổ biến trong những năm 1960.
White or nearly white lipstick was popular in the 1960s.
WikiMatrix
1 chổ lý tưởng để tớ cất cái son môi.
Great for holding my lipstick.
OpenSubtitles2023.v3
“Đó cũng là những gì tôi nghĩ,” anh nói khi lau son môi đỏ của cô khỏi mép.
“That’s what I thought,” he said as he wiped her red lipstick from the corner of his mouth.
Literature
Son môi?
Lipstick.
OpenSubtitles2023.v3
Cô muốn nói là có một người trong bọn chúng thoa son môi?
You mean to tell me one of them guys is wearing lipstick?
OpenSubtitles2023.v3
Làm thế nào mà son môi dính đc vào môi?
How come lipstick sticks to lips?
QED
Đầu tiên là tờ báo, và giờ, son môi?
First the newspaper… and now, lipstick?
OpenSubtitles2023.v3
Nhiều màu sắc và kiểu loại son môi tồn tại.
Many colors and types of lipstick exist.
WikiMatrix
Ichiban, son môi dành cho nam giới.
Ichiban, lipstick for men.
OpenSubtitles2023.v3
Son môi này được sơn gần đây.
This lipstick’s been applied recently.
OpenSubtitles2023.v3
Hắn đang sử dụng son môi kiểm soát tâm trí.
He’s using lipstick mind control.
OpenSubtitles2023.v3
Ơ, son môi chảy kìa.
Uh, lipstick’s bleeding.
OpenSubtitles2023.v3
Họ lấy son môi của tôi mất.
They’re gonna take my lipstick.
OpenSubtitles2023.v3
Những nhóm nhạc rock như Ronettes và Shirelles đã đại chúng hóa son môi trắng.
Rock groups such as the Ronettes and the Shirelles popularized white lipstick.
WikiMatrix
Trước đó, son môi còn được làm tại nhà.
Prior to this, lipstick had been created at home.
WikiMatrix
Một số son môi cũng là chất dưỡng môi, để gia tăng màu sắc và độ ẩm.
Some lipsticks are also lip balms, to add color and hydration.
WikiMatrix
* Son môi
* Lipstick
EVBNews
Son môi của em.
Your lipstick.
OpenSubtitles2023.v3
Một số son môi của Mỹ có chứa chì .
Some lipsticks made in the U.S. contain lead .
EVBNews
Phấn Trong Tiếng Tiếng Anh
So we were thrilled to learn that the theme of this year’s district convention would be “God’s Prophetic Word.”
jw2023
Bây giờ trong trang này, màu trắng là viên phấn và viên phấn này lấy từ biển ấm.
Now, in this slide the white is chalk, and this chalk was deposited in a warm ocean.
ted2023
Cả hai nhóm cần phấn chấn lên.
Both groups should take courage.
jw2023
Mọi người trong gia đình chúng tôi đều đã phải phấn đấu nhiều để giữ đức tin.
Everyone in our family has had to put up a hard fight for the faith.
jw2023
Chúng tôi đều rất phấn khích.
You know, so we’re all excited.
OpenSubtitles2023.v3
Sau đó, nhờ có thánh linh ban thêm sức họ phấn chí, đảm nhận trách nhiệm rao giảng cách dạn dĩ, giúp nhiều người nhận được sự bình an của Đức Chúa Trời.
They boldly tackled their preaching assignment, helping many to attain godly peace.
jw2023
Trước nhiều lo lắng về tương lai, một số người phấn đấu để lấy lại thăng bằng, dù sau nhiều năm ly hôn.
Plagued by anxiety over their future, some have struggled to regain their balance —even years after the divorce.
jw2023
Khi chấp nhận lời mời này, tôi đã tự thấy mình khám phá ra những điều mới mẻ và đầy phấn khởi trong quyển sách này mặc dù tôi đã đọc nó nhiều lần trước đó.
As I have accepted this invitation, I have found myself discovering new and exciting things in this book even though I have read it many times before.
LDS
Bước đột phá trong công thức của ông là “chất nền và bột màu trong một”; theo truyền thống, một diễn viên đã trang điểm với mỹ phẩm chất nền dầu/chất mềm da, sau đó dùng phấn để giảm độ phản chiếu và đảm bảo rằng nó sẽ không phai mờ.
The breakthrough in his formula was the first “foundation and powder in one”; traditionally, an actor was made up with an oil/emollient-based make-up, which was then set with powder to reduce the reflection and ensure it would not fade or smudge.
WikiMatrix
Tôi cũng học được bài học là không bỏ cuộc khi phấn đấu chống lại bất cứ khuynh hướng nào làm chúng ta nản lòng.
(1 Thessalonians 5:8) I have also learned not to give up in the fight against any tendency to become discouraged.
jw2023
Nó bắt đầu khi một hạt phấn dính vào đầu nhụy của lá noãn, cấu trúc sinh sản cái của một bông hoa.
It begins when a pollen grain adheres to the stigma of the carpel, the female reproductive structure of a flower.
WikiMatrix
Năm 2011, protein collagen đã được thu hồi từ một mẫu vật Prognathodon humerus có niên đại vào kỷ Phấn trắng.
In 2011, collagen protein was recovered from a Prognathodon humerus dated to the Cretaceous.
WikiMatrix
Blendina Muca trải qua thời thơ ấu của đời mình phấn đấu với tình trạng y khoa mà được gọi là tật lác mắt hoặc lé mắt.
Blendina Muca spent the early years of her life struggling with a medical condition known as strabismus, or crossed eyes.
LDS
Ông giữ tổ ong ở đó để thụ phấn cho hoa đào mà cuối cùng trở thành các quả đào to, ngon ngọt.
He kept beehives there to pollinate the peach blossoms that would eventually grow into very large, delicious peaches.
LDS
Thành phần thường gồm galena; malachit; than gỗ hoặc bồ hóng, phân cá sấu; mật ong; nước được thêm vào để giữ phấn côn trơn chảy.
Often composed of galena; malachite; and charcoal or soot, crocodile stool; honey; and water was added to keep the kohl from running.
WikiMatrix
Tôi đang rất phấn khích.
I am so excited.
worldbank.org
Hãy luôn luôn tập trung, giống như các loài ong mật tập trung vào những bông hoa để hút nhụy hoa và phấn hoa.
Stay focused, just like the honeybees focus on the flowers from which to gather nectar and pollen.
LDS
Jobs có vị trí được cho là một trong những người quan trọng nhất trong lĩnh vực công nghệ phục vụ cá nhân cuối những năm 70 và hiện nay – danh hiệu rất khó để phấn đấu trong thời kỳ đổi mới công nghệ như vậy .
Jobs has arguably positioned himself as one of the most important people in personal technology between the late-1970s and today – a difficult title to strive for during such a technologically innovative time period .
EVBNews
(Tháng 7) Tại sao cần phải chuẩn bị để vun trồng sự phấn khởi trong thánh chức rao giảng?
(July) Why is preparation essential for building up enthusiasm in the field ministry?
jw2023
Mathilde vô cùng phấn khởi vì sắp được tham dự Hội Thiếu Nữ, nhưng nó không hoàn toàn biết chắc là phải trông mong điều gì.
Mathilde was excited about going into Young Women soon, but she wasn’t quite sure what to expect.
LDS
Phấn, đất sét phấn.
Chalk, chalky clay.
OpenSubtitles2023.v3
Josie chạy tới phòng khách, phấn khởi để tập đọc bản thông báo của nó.
Josie ran to the living room, excited to rehearse her script.
LDS
Anh Brems trở nên phấn khởi, và nắm lấy đôi tay tôi, đặt chúng lên đầu ông.
Brother Brems became excited and, taking my hands, placed them on his head.
LDS
Họ tăng cường hoạt động rao giảng hơn bao giờ hết và đạt được kết quả rất phấn khích.
They have intensified their activity in the field as never before and with thrilling results.
jw2023
(Cô-lô-se 2:5; 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7, 8; 2 Phi-e-rơ 1:12) Tương tự thế, chúng ta đừng để ý những nhược điểm của anh em, mà hãy chú ý đến những đức tính tốt và những phấn đấu thành công của họ trong việc tiếp tục đứng vững và tôn vinh Đức Giê-hô-va.
(Colossians 2:5; 1 Thessalonians 3:7, 8; 2 Peter 1:12) Let us similarly focus, not on the weaknesses of our brothers, but on their fine qualities and their successful fight to remain steadfast and honor Jehovah.
jw2023
Son Môi Tiếng Anh Là Gì
Son môi tiếng Anh là lipstick, phiên âm là ‘lipstik. Son môi là một loại mỹ phẩm có chứa sắc tố bao gồm dầu, sáp và các chất làm mềm da, khi thoa lên môi tạo màu sắc và bảo vệ đôi môi. Son môi tiếng Anh là lipstick, phiên âm là ‘lipstik. Son môi là mỹ phẩm chuyên dụng có tác dụng tạo màu cho phần da môi. Khi thoa son môi sẽ tạo lên lớp bề mặt bảo vệ môi, tạo màu sắc, tăng cường dưỡng chất bảo vệ môi. Son môi gồm các thành phần như dầu, sáp, sắc tố hoặc màu tổng hợp. Một số loại son môi bằng tiếng Anh. Matte lipstick /mæt ‘lipstik/: Son lì. Cream lipstick /kri:m ‘lipstik/: Son kem. Pearly lipstick /´pə:li ‘lipstik/: Son nhũ. Lip gloss /lip glɔs/: Son bóng. Sheer lipstick /ʃiə ‘lipstik/: Son gió. Long lasting lipstick /lɔɳ ´la:stiη ‘lipstik/: Son lâu trôi. Moisturizing lipstick /´mɔistʃəraiziɳ ‘lipstik/: Son dưỡng. Tint lipstick /tint ‘lipstik/: Son nước. Một số mẫu câu tiếng Anh về son môi. Lipstick can’t solve all problems, but it’s a pretty great start. Son môi không thể giải quyết mọi vấn đề, nhưng đó là một khởi đầu khá tuyệt vời. If you’re sad, add more lipstick and attack. Nếu bạn buồn, hãy tô thêm son và bắt đầu công việc. Give a woman the right lipstick and she can conquer the world. Hãy cho một người phụ nữ một thỏi son phù hợp và cô ấy có thể chinh phục cả thế giới. If you want a man to notice you, just wear red lipstick. Nếu bạn muốn một người đàn ông chú ý đến mình, chỉ cần tô son đỏ. I have every shade of red lipstick. Tôi có mọi màu son đỏ. What color lipstick do you usually use? Bạn thường dùng son môi màu gì? Tên một số hãng son môi phổ biến như son MAC, son Innisfree, son 3CE, son Tom Ford, son Dior, son YSL, son Lancôme, son Clinique.
Rất Đẹp Trong Tiếng Tiếng Anh
Không phải rất đẹp sao?
Isn’t it nice?
OpenSubtitles2023.v3
“Tối nay trông cô rất đẹp,” tôi nói khi sự yên lặng dần trở nên kỳ cục.
“You look very pretty tonight,” I say when the silence grows awkward.
Literature
Không giống như buổi chiều hôm trước, ngày hôm đó trời rất đẹp và ấm.
Unlike the evening before, the day was beautiful and filled with sunshine.
LDS
Cổ trẻ hơn và rất đẹp.
She was young and very pretty.
OpenSubtitles2023.v3
Tên rất đẹp.
Beautiflu name.
OpenSubtitles2023.v3
Nhưng hôm nay rất đẹp trời nên chỉ có chúng mình thôi.
“””But today is pretty fine, just by ourselves.”””
Literature
Toyohashi thực sự là thành phố rất đẹp.
It’s a wonderful city!
OpenSubtitles2023.v3
Cô ấy rất đẹp.
She was beautiful.
OpenSubtitles2023.v3
Nó rất đẹp, rất, rất đẹp.
They were very, very pretty.
OpenSubtitles2023.v3
Không, em rất đẹp mà.
No, you look beautiful.
OpenSubtitles2023.v3
Tự thân trái táo bằng vàng đã rất đẹp.
Golden apples by themselves would be beautiful.
jw2023
Đó là nàng Bát-Sê-ba rất đẹp đẽ, vợ của U-ri.
It was the beautiful Bath-sheba, wife of Uriah.
jw2023
Rất đẹp!
Very pretty!
QED
Nhưng anh rất đẹp trai.
But you’re so handsome.
OpenSubtitles2023.v3
Và tôi có một trang nguệch ngoạc rất đẹp từ bài của Jonathan Woodham.
And I have a beautiful page of doodles from Jonathan Woodham’s talk.
QED
Cậu rất đẹp trai, cậu hãy tập trung để quyến rũ các cô gái đẹp đi.
You can focus on seducing with girls as you are so handsome.
OpenSubtitles2023.v3
Khi xưa mẹ con rất đẹp.
Your mother was beautiful.
OpenSubtitles2023.v3
Ông ấy nói: “Con rất đẹp.
He said, “You are beautiful.
ted2023
Nó rất đẹp nhỉ?
It’s nice, right?
OpenSubtitles2023.v3
Quả thật, cây chà là rất đẹp mắt và sanh sản nhiều trái cách lạ lùng.
Yes, the date palm is very pleasing to the eye and amazingly fruitful.
jw2023
Nó rất đẹp phải không?
It’s beautiful, isn’t it?
OpenSubtitles2023.v3
Cô ấy có mái tóc rất đẹp.
She had pretty hair.
OpenSubtitles2023.v3
Ta đã nghe nói nàng rất đẹp.
I’ve heard rumors of your beauty.
OpenSubtitles2023.v3
Chắc chắn cô sẽ rất đẹp
I bet you’d look real pretty there.
OpenSubtitles2023.v3
Cô đã rất đẹp ngày hôm nay.
She looked really pretty today.
OpenSubtitles2023.v3
Mật Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh
Con lớn hút mật hoa vào ban ngày.
Adults nectar at flowers during the day.
WikiMatrix
Hủy quá trình thụ phấn và lấy mật hoa.
Aborting pollination and nectar detail.
OpenSubtitles2023.v3
Khi trưởng thành, chúng ăn mật hoa, nhất là thistles, balsamroot, và phlox.
As an adult, it eats flower nectar, preferring thistles, balsamroot, and phlox.
WikiMatrix
They feed on mật hoa nhiều loài hoa khác nhau, bao gồm các loài Centaurea, Carduus và Knautia.
They feed on the flower nectar of various flowers, including Centaurea, Carduus and Knautia species.
WikiMatrix
Nhiều loài bị thu hút bởi hoa nhiều mật hoa.
Many insect species are attracted to the flowers.
WikiMatrix
Và khi nó lấy mật hoa, hoa không cảm thấy bị bỏ bê.
And when it takes the nectar, the flowers don’t feel shortchanged.
ted2023
Đó là cựa mật hoa.
These are nectar spurs.
QED
Hãy suy nghĩ điều này: Chim ruồi không lãng phí sức cho việc hút mật hoa.
Consider: The hummingbird does not waste energy by sucking a flower’s nectar into its mouth.
jw2023
Họ có thể nói, ” Tôi có một ít mật hoa.
They might say, ” I’ve got a bit of nectar.
QED
Và chúng cũng thu gom mật hoa, và cái đó tạo nên mật ong mà chúng ta ăn.
And they’re also collecting nectar, and that’s what makes the honey that we eat.
QED
Con ong được thiết kế để hút mật hoa, mang phấn hoa đến cây khác để thụ phấn.
Bees are designed to extract nectar and to take one flower’s pollen to another plant for fertilization.
jw2023
Dơi môi ống mật Hoa.
The tube- lipped nectar bat.
QED
Rất nhiều mật hoa nằm ở dưới đáy ống sáo dài của mỗi bông hoa.
A pool of delicious nectar lies at the bottom of each flower’s long flute.
QED
Hỡi sự tinh khiết của Mật hoa.
O Pure of Essence Our Dearly Beloved
QED
Các con bướm Eastern Pygmy-Blue thu thập mật hoa từ hoa của loài này.
Eastern pygmy-blue butterflies collect the nectar from its flowers.
WikiMatrix
Chúng bay nhanh và thường hút mật hoa trên các vòm cây trong rừng.
They are fast fliers, often feeding on flowers of the forest canopy.
jw2023
(Video) Tường thuật viên: Dơi môi ống mật Hoa.
(Video) Narrator: The tube-lipped nectar bat.
ted2023
Chúng hút mật hoa of various flowers, but mainly Silene acaulis.
They feed on flower nectar of various flowers, but mainly Silene acaulis.
WikiMatrix
Hoa Grevillea là một yêu thích truyền thống của thổ dân vì ngọt mật hoa.
Grevillea flowers were a traditional favourite among Aborigines for their sweet nectar.
WikiMatrix
Adults feed on the mật hoa của loài Leucanthemum.
Adults feed on the nectar of Leucanthemum species.
WikiMatrix
Con ong sống nhờ ăn mật hoa.
The bee depends on the blossom for the nectar it needs for nourishment.
jw2023
Chỉ có duy nhất mật hoa là ăn được bởi con người.
The fruit is eaten by people.
WikiMatrix
Chúng hút mật hoa, bao gồm petunia.
They feed on flower nectar, including petunias.
WikiMatrix
Mật hoa như là một nguồn thực phẩm có một số lợi ích cũng như những thách thức.
Nectar as a food source presents a number of benefits as well as challenges.
WikiMatrix
Dị Ứng Trong Tiếng Tiếng Anh
Rõ ràng đây là dị ứng.
It’s probably an allergic reaction.
OpenSubtitles2023.v3
Nó đâu có gây dị ứng.
He was hypoallergenic.
OpenSubtitles2023.v3
* nếu con bạn bị dị ứng với nhựa mủ nên thông báo cho bác sĩ biết
* let the doctor know if your child has an allergy to latex
EVBNews
Giả thiết dị ứng qua không khí của Foreman nghe vẻ hợp lý nhất.
Foreman’s airborne allergen theory makes the most sense.
OpenSubtitles2023.v3
Nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó.
My fuckin’wife and her fuckin asthma and allergies.
OpenSubtitles2023.v3
Tìm xem em bị dị ứng cái gì, và em sẽ tránh xa nó.
Find out what I’m allergic to, and I’ll stay away from it.
OpenSubtitles2023.v3
Dị ứng là dấu hiệu của sự yếu đuối.
Allergies are a sign of weakness.
OpenSubtitles2023.v3
Lidocaine an toàn cho những người có tiền sử dị ứng với tetracaine hoặc benzocaine.
It is generally safe to use in those allergic to tetracaine or benzocaine.
WikiMatrix
Cậu ta đang bị dị ứng với một số thành phần xấu của thuốc.
He’s having an allergic reaction to some bad medication.
OpenSubtitles2023.v3
Đây được coi là một lựa chọn mới cho người bị dị ứng gạo.
This is regarded as a new choice for rice allergic people.
WikiMatrix
Anh ta chết vì bị dị ứng chlorpromazine.
He died of an allergic reaction to chlorpromazine.
OpenSubtitles2023.v3
Có nhẽ cô ấy bị dị ứng?
Has she eaten something she might be allergic to?
OpenSubtitles2023.v3
Nhiều loại nấm mốc dị ứng có thể gây suy gan suy hô hấp và bệnh não.
Severe mold allergy could cause liver failure, respiratory arrest, and encephalopathy.
OpenSubtitles2023.v3
Khoảng 10% phát triển phản ứng dị ứng. – Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
About 10% develop an allergic reaction.
WikiMatrix
Và một số người bị dị ứng.
And some people are allergic.
OpenSubtitles2023.v3
Không, tôi bị dị ứng.
No, I’m allergic.
OpenSubtitles2023.v3
Cậu có một yêu cầu, trong đó nói cậu bị dị ứng mãn tính…
In your motion, you cited chronic, um…
OpenSubtitles2023.v3
Chắc cậu dị ứng với lông chó.
You’re allergic to the dog.
OpenSubtitles2023.v3
Tôi còn bị dị ứng nữa.
I got hay fever too.
OpenSubtitles2023.v3
Cậu hoàn toàn không dị ứng với kháng sinh!
You are not allergic to bacitracin.
OpenSubtitles2023.v3
* không nên tiêm IPV cho trẻ bị dị ứng nặng với liều tiêm IPV trước .
* IPV should not be given to kids who had a severe allergic reaction to a previous IPV shot .
EVBNews
Cô bé đang ăn chế độ đặc biệt vì dị ứng.
She’s on a special diet because of her allergies.
OpenSubtitles2023.v3
1 người vẫn có thể bị dị ứng với thứ mà họ đã tiếp xúc trong rất lâu.
Aperson can become allergic to substances… that they’ve had repeated and prolonged exposure to.
OpenSubtitles2023.v3
Thật ra thì anh hoàn toàn không bị dị ứng với đậu phộng.
Actually, I’m not entirely allergic to peanuts.
OpenSubtitles2023.v3
Cho tới khi tụi anh biết được Lily bị dị ứng với thùng nhựa thông
Until we found out that Lily was allergic to barrel resin.
OpenSubtitles2023.v3
Cập nhật thông tin chi tiết về Son Môi Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Duhocbluesky.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!