Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Làm Đẹp / Top 6 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Duhocbluesky.edu.vn

1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề

Cách học từ vựng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào “chiến” danh sách 1000 từ vựng của team eJOY chúng mình, đầu tiên bạn cần tìm cho mình một “bí kíp” học từ vựng hiệu quả đã.

Bí mật của mình để luyện từ vựng tiếng Anh là dùng đến eJOY eXtension – một tiện tích mở rộng của Chrome do team eJOY thiết kế. eJOY eXtension cho phép mình tra nghĩa, phát âm và lưu lại bất cứ từ mới nào mình chưa biết.

Trước tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome

Cài eJOY eXtension miễn phí

Bôi đen từ vựng bạn không biết ở trong câu để tra từ, nghe cách phát âm và bấm vào nút Add từ

eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu mỗi từ vựng đó.

eJOY sẽ nhắc bạn ôn tập những từ vựng mới hàng ngày với những trò chơi thú vị.

Những danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh mà các bạn dễ dàng tìm thấy trên internet phần lớn đều sắp xếp từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái. Việc sử dụng danh sách từ vựng do đó sẽ gặp không ít khó khăn và bất tiện, ví dụ như khi mình muốn tìm kiếm một từ vựng nhất định về phương tiện giao thông, hay thời trang chẳng hạn.

Chủ đề 1: Động vật (Animals)

Chủ đề 4: Rau củ (Vegetables)

Chủ đề 5: Phong cảnh (Landscape)

Chủ đề 6: Thời tiết (Weather)

Chủ đề 7: Môi trường (Environment)

Chủ đề 9: Ngoại hình (Appearance)

Chủ đề 11: Tính cách (Personality)

Chủ đề 12: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)

Chủ đề 13: Gia đình (Family)

Chủ đề 14: Các mối quan hệ (Relationships)

Chủ đề 15: Trang phục (Clothing)

Chủ đề 16: Đồ ăn & Thức uống (Foods & Drinks)

Chủ đề 17: Nhà cửa (Houses & Buildings)

Chủ đề 18: Thể thao (Sports)

Chủ đề 19: Giao thông (Transportation)

Chủ đề 20: Nhà bếp (Kitchen)

Chủ đề 21: Phòng khách (Living room)

Chủ đề 22: Phòng ngủ (Bedroom)

Chủ đề 23: Phòng tắm (Bathroom)

Chủ đề 25: Giáo dục (Education)

Chủ đề 26: Sức khỏe (Health)

Chủ đề 27: Sở thích (Hobbies)

Chủ đề 28: Mua sắm (Shopping)

Chủ đề 29: Du lịch (Traveling)

Chủ đề 31: Ngôn ngữ (Language)

Chủ đề 32: Ngày lễ tết (Holiday)

Chủ đề 33: Công ty (Company)

Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Năm Mới Tuyệt Vời

Học tiếng Anh sao cho nhanh mà hiệu quả đây?

Trước khi đi vào nội dung chính, chúng ta hãy tìm hiểu cách học trước đã. Khi học tiếng Anh, ai cũng hy vọng mình có thể học được nhiều và nhớ thật nhanh rồi. Đương nhiên, hiệu quả học sẽ tùy thuộc vào năng khiếu và quan trọng hơn là cách học của bạn. Bàn về cách học từ vựng, một trong những phương pháp để bạn nhớ lâu và hiểu đúng nghĩa nhất chính là đặt từ vựng vào một ngữ cảnh – context. Nhưng chẳng lẽ cứ mỗi lần có một từ mới thì lại phải mang đi google để tìm cách sử dụng sao? Có mất nhiều thời gian không?

Những từ vựng tiếng Anh về năm mới

Ngày đầu tiên của năm mới

Ví dụ: I usually visit my grandparents on New Year’s Day. (Tôi thường đến thăm ông bà vào ngày đầu năm mới.)

Những lời hát nhẹ nhàng và đầy tình cảm của Taylor Swift về ngày đầu năm, cùng những chuyện đã qua lời nhắn nhủ cho tương lai sẽ khiến bạn suy tư ngay đấy.

Ngay bên dưới là thêm một vài từ vựng tiếng Anh về năm mới và ví dụ đi kèm hữu ích

Từ vựng về các hoạt động trong năm mới

Từ vựng về vật trang trí năm mới

Những lời chúc mừng ý nghĩa cho năm mới

Ai cũng muốn gửi đến những người thân yêu của mình những lời chúc tốt lành nhất và năm mới là khoảng thời gian không thể phù hợp hơn để làm điều này. Những lời chúc mừng năm mới thường sẽ hướng đến những điều tốt đẹp, những sự đổi thay, một khởi đầu thuận lợi. Tùy vào đối tượng và tình huống cụ thể, hãy gửi trao nhau những mong ước giản đơn nhưng ý nghĩa.

Lời chúc ý nghĩa trong bài hát Happy New Year của ABBA

Bài hát Happy New Year kinh điển của nhóm nhạc ABBA đã quá quen thuộc với chúng ta rồi. Tuy đã được sáng tác từ lâu, nhưng giai điệu sâu lắng và thông điệp ý nghĩa của nó vẫn trường tồn theo năm tháng. Nghe bài hát này bạn cũng có thể học được nhiều từ vựng tiếng Anh về năm mới nữa đấy.

StreamerSmall pieces of coloured paper made for throwing or dropping from a height at a celebration or festive event

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Nấu Ăn Và Làm Bánh

Các từ vựng tiếng anh về mùi vị thức ăn

Fresh: tươi; mới; tươi sống Rotten: thối rữa; đã hỏng Off: ôi; ương Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) Mouldy: bị mốc; lên meo

Các từ vựng tiếng anh thông dụng mô tả trái cây

Các từ vựng tiếng anh thông dụng mô tả vị của thức ăn

sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong sickly: tanh (mùi) sour: chua; ôi; thiu salty: có muối; mặn delicious: thơm tho; ngon miệng tasty: ngon; đầy hương vị bland: nhạt nhẽo poor: chất lượng kém horrible: khó chịu (mùi)

Các từ vựng về thao tác chế biến thức ăn

Peel – /pi:l/ – gọt vỏ, lột vỏ Chop – /tʃɔp/ – xắt nhỏ, băm nhỏ Soak – /souk/ – ngâm nước, nhúng nước Drain – /drein/ – làm ráo nước Marinate – /ˈmarɪneɪt/ – ướp Slice – /slais/ – xắt mỏng Mix – /miks/ – trộn Stir – /stə:/ – khuấy, đảo (trong chảo) Blend – /blɛnd/ – hòa, xay (bằng máy xay) Fry – /frai/ – rán, chiên Bake – /beik/ – nướng bằng lò Boil – /bɔil/ – đun sôi, luộc Steam – /sti:m/ – hấp Grill – /gril/ – nướng Bone – /boun/ – lọc xương Stir fry – /stə: frai/ – xào Stew – /stju:/ – hầm Roast – /roust/ – quay Simmer – /’simə/ – ninh Spread – /spred/ – phết, trét (bơ, pho mai…) Crush – /krʌʃ/ – ép, vắt, nghiền.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại bánh và bột làm bánh

Các loại bánh

cake: tên gọi chung cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao nhất trong các sản phẩm bánh nướng lò.

chiffon: là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.coffee cake: bánh mì nhanh có dạng tròn, vuông, chữ nhật… Gọi là coffee cake do bánh thường được dùng khi còn hơi âm ấm cùng nhâm nhi với tách cà phê là ngon nhất.cookie: người việt mình hay gọi các loại Cookies là bánh quy (Biscuit – bích quy, tiếng Pháp). Từ hay Cookie có nghĩa là “bánh nhỏ – small cake”croissant: bánh sừng bò

cupcake: là một trong nhiều cách trình bày của cake, bánh dạng nhỏ dùng như một khẩu phần, bánh thường được bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, đẹp mắt. Mặt bánh được trang trí bởi lớp kem phủ điểm xuyết trái cây, mứt quả…

fritter: bánh có vị ngọt lẫn mặn, nhiều hình dạng khác nhau, chiên trong ngập dầu, phổ biến là tẩm bột (chủ yếu là bột bắp) vào các nguyên liệu rau củ quả hay tôm, gà….

loaf: loại bánh mì nhanh thường có dạng khối hình chữ nhật.

pancake: bánh rán chảo làm chín bằng cách quét lớp dầu/bơ mỏng lên mặt chảo, bánh dẹt, mỏng.

pie: bánh vỏ kín có chứa nhân bên trong, tất cả gọi chung là vỏ pie. Bột cho vỏ pie được chia làm 2 phần, 1 phần cán mỏng làm đế, xếp nhân bên trong, rồi phần còn lại cán mỏng phủ lên trên, gắn kín các mép và xiên thủng vài chỗ trên vỏ bề mặt để hơi thoát ra trong quá trình nướng.

pound cake: bánh có hàm lượng chất béo và đường đều cao, tên gọi để chỉ các nguyên liệu chính đều có khối lượng 1 pound Anh, khoảng 454g. Bánh này thường có kết cấu nặng và đặc hơn bánh dạng bông xốp.

quick bread: bánh mì nhanh

sandwich: bánh mì gối

scone: là một dạng bánh mì nhanh phổ biến ở Anh, có nguồn gốc Scottish. Hình dáng ban đầu của những chiếc scone là hình tròn lớn, khi ăn bánh sẽ được cắt ra thành những phần bánh nhỏ hình tam giác. Ngoài ra bánh còn có dạng hình nón, lục giác đều, vuông…

tart: tart là dạng đặc biệt của pie không có lớp vỏ bọc kín nhân. Bánh không có vỏ, nướng hở phần nhân.

waffle: bánh có dạng mỏng, dẹt có khuôn riêng.

Các loại bột làm bánh

Bột nếp (Bột gạo nếp) – Glutinous rice flour (Đôi khi còn có tên là Sweet Rice Flour):Phân biệt với bột gạo tẻ thì chính là bột nếp. Bột nếp được tinh chế từ gạo nếp. Loại bột mình mua đóng gói sẵn trong túi thì được gọi là bột khô.

Bột năng (bột đao hay tinh bột khoai mì) – Tapioca starch. Tuy cũng là được tinh lọc từ củ sắn (cassava) nhưng quá trình sản xuất ra bột năng có lẽ khác với loại bột sắn thông thường.

Bột ngô – Corn starch/ Corn flour: Tinh bột ngô này cũng rất dễ mua, phổ biến ở chợ Tây. Tác dụng của bột ngô cũng khá giống bột năng như làm cho súp sánh đặc hoặc làm cho đồ ăn có độ dai. Ngoài ra bột ngô còn được sử dụng nhiều trong làm bánh.

Bột khoai tây (Potato starch): Bột khoai tây cũng có tính chất khá giống bột năng, và bột ngô tuy nhiên bột khoai tây đắt hơn rất nhiều nên tớ chỉ dùng làm một số việc như làm giò,chả, hoặc là làm bánh rán nhân thịt.

Bột cà mỳ hay bột chiên xù (Bread crumbs): Thật ra bột cà mỳ chính là bánh mỳ được giã/ xay nhỏ ra để tạo thành kết cấu bề mặt khi rán đồ lên thì sẽ dòn. Bột này thường được dùng để áo lớp bột bên ngoài cùng của các món đồ chiên rán hoặc đôi khi cũng có tác dụng kết nối.

Bột chiên giòn (Tempura flour hoặc tempura batter mix): Đây là loại bột để làm món “tempura” của Nhật – món tẩm bột rán bao gồm hải sản, các loại rau củ. Bột này thường được bán sẵn và chỉ về cho thêm nước quấy đều lên là nhúng các loại hải sản và rau củ rồi rán ngập dầu là được.

Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Trang Điểm

2

(40%)

4

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

Colored skin: da màu

Dark skin: da tối màu  

Deep wrinkles: nếp nhăn sâu

Dry skin: da khô  

Face skin: da mặt

Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt

Fair skin: da trắng, nước da đẹp

Freckle: tàn nhang

Light skin: da sáng màu

Mixed skin: da hỗn hợp   

Oily skin: da nhờn  

Olive skin: da xanh xao  

Pale skin: da vàng nhợt nhạt  

Pimple: mụn

Rough skin: da xù xì

Ruddy skin: da hồng hào

Sallow skin: da vàng vọt

Skin: da

Smooth skin: da mịn

Soft skin: làn da mềm mại

Swarthy skin: da ngăm đen

Tanned skin: da rám nắng

White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)

Wrinkled skin: da nhăn nheo

Wrinkles: nếp nhăn

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da

Toner: nước hoa hồng

Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng

Spot corrector: kem trị thâm

Serum: tinh chất chăm sóc da

Scrub: tẩy da chết

Lotion: sữa dưỡng

Hydrating: Dưỡng ẩm

Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng

Face mask: Mặt nạ

Eye-cream: kem mắt

Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)

Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang

Cleanser: sữa rửa mặt

Body mask: mặt nạ toàn thân 

3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.

Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin

For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)

Sheer: chất phấn trong, không nặng

Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu

Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính

Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)

For combination skin: dành cho da hỗn hợp

For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm

Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

For oily skin: dành cho da dầu

Non-alcohol-containing: không chứa cồn

Water-based: kem nền có nước là thành phần chính

For Dry skin: dành cho da khô

Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt

Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.

Primer: kem lót 

Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật

Foundation: kem nền

Blush: phấn má

Cushion: phấn nước

Setting powder: phấn phủ

Concealer: kem che khuyết điểm

Highlighter: phấn bắt sáng

Contour: phấn tạo khối

Tanning lotion: kem rám nắng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt

Mascara:  kem chải mi  

Eyebrow brush: chổi chải lông mày

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Eyeshadow: phấn mắt

False eyelashes: mi giả

Eye cream: kem mắt

Eyelash curler: dụng cụ bấm mi

Eyeliner: bút kẻ mắt

Palette: bảng màu mắt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi

Lipstick: son môi

Lip concealer: che khuyết điểm môi

Lip liner: chì kẻ viền môi

Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm

Lip balm: son dưỡng

Lip gloss: son bóng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác

Perfume: nước hoa

Hair spray: gôm xịt tóc

Nail polish: sơn móng tay

Hair dryer: máy sấy tóc

Curling iron: máy làm xoăn

Hair straightener: máy là tóc

Hair clips: Cặp tóc

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

Nail file: dũa móng tay

Comments