Từ Vựng Về Làm Đẹp Tiếng Anh / Top 9 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Duhocbluesky.edu.vn

Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Năm Mới Tuyệt Vời

Học tiếng Anh sao cho nhanh mà hiệu quả đây?

Trước khi đi vào nội dung chính, chúng ta hãy tìm hiểu cách học trước đã. Khi học tiếng Anh, ai cũng hy vọng mình có thể học được nhiều và nhớ thật nhanh rồi. Đương nhiên, hiệu quả học sẽ tùy thuộc vào năng khiếu và quan trọng hơn là cách học của bạn. Bàn về cách học từ vựng, một trong những phương pháp để bạn nhớ lâu và hiểu đúng nghĩa nhất chính là đặt từ vựng vào một ngữ cảnh – context. Nhưng chẳng lẽ cứ mỗi lần có một từ mới thì lại phải mang đi google để tìm cách sử dụng sao? Có mất nhiều thời gian không?

Những từ vựng tiếng Anh về năm mới

Ngày đầu tiên của năm mới

Ví dụ: I usually visit my grandparents on New Year’s Day. (Tôi thường đến thăm ông bà vào ngày đầu năm mới.)

Những lời hát nhẹ nhàng và đầy tình cảm của Taylor Swift về ngày đầu năm, cùng những chuyện đã qua lời nhắn nhủ cho tương lai sẽ khiến bạn suy tư ngay đấy.

Ngay bên dưới là thêm một vài từ vựng tiếng Anh về năm mới và ví dụ đi kèm hữu ích

Từ vựng về các hoạt động trong năm mới

Từ vựng về vật trang trí năm mới

Những lời chúc mừng ý nghĩa cho năm mới

Ai cũng muốn gửi đến những người thân yêu của mình những lời chúc tốt lành nhất và năm mới là khoảng thời gian không thể phù hợp hơn để làm điều này. Những lời chúc mừng năm mới thường sẽ hướng đến những điều tốt đẹp, những sự đổi thay, một khởi đầu thuận lợi. Tùy vào đối tượng và tình huống cụ thể, hãy gửi trao nhau những mong ước giản đơn nhưng ý nghĩa.

Lời chúc ý nghĩa trong bài hát Happy New Year của ABBA

Bài hát Happy New Year kinh điển của nhóm nhạc ABBA đã quá quen thuộc với chúng ta rồi. Tuy đã được sáng tác từ lâu, nhưng giai điệu sâu lắng và thông điệp ý nghĩa của nó vẫn trường tồn theo năm tháng. Nghe bài hát này bạn cũng có thể học được nhiều từ vựng tiếng Anh về năm mới nữa đấy.

StreamerSmall pieces of coloured paper made for throwing or dropping from a height at a celebration or festive event

Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Trang Điểm

2

(40%)

4

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

Colored skin: da màu

Dark skin: da tối màu  

Deep wrinkles: nếp nhăn sâu

Dry skin: da khô  

Face skin: da mặt

Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt

Fair skin: da trắng, nước da đẹp

Freckle: tàn nhang

Light skin: da sáng màu

Mixed skin: da hỗn hợp   

Oily skin: da nhờn  

Olive skin: da xanh xao  

Pale skin: da vàng nhợt nhạt  

Pimple: mụn

Rough skin: da xù xì

Ruddy skin: da hồng hào

Sallow skin: da vàng vọt

Skin: da

Smooth skin: da mịn

Soft skin: làn da mềm mại

Swarthy skin: da ngăm đen

Tanned skin: da rám nắng

White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)

Wrinkled skin: da nhăn nheo

Wrinkles: nếp nhăn

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da

Toner: nước hoa hồng

Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng

Spot corrector: kem trị thâm

Serum: tinh chất chăm sóc da

Scrub: tẩy da chết

Lotion: sữa dưỡng

Hydrating: Dưỡng ẩm

Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng

Face mask: Mặt nạ

Eye-cream: kem mắt

Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)

Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang

Cleanser: sữa rửa mặt

Body mask: mặt nạ toàn thân 

3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.

Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin

For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)

Sheer: chất phấn trong, không nặng

Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu

Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính

Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)

For combination skin: dành cho da hỗn hợp

For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm

Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

For oily skin: dành cho da dầu

Non-alcohol-containing: không chứa cồn

Water-based: kem nền có nước là thành phần chính

For Dry skin: dành cho da khô

Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt

Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.

Primer: kem lót 

Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật

Foundation: kem nền

Blush: phấn má

Cushion: phấn nước

Setting powder: phấn phủ

Concealer: kem che khuyết điểm

Highlighter: phấn bắt sáng

Contour: phấn tạo khối

Tanning lotion: kem rám nắng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt

Mascara:  kem chải mi  

Eyebrow brush: chổi chải lông mày

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Eyeshadow: phấn mắt

False eyelashes: mi giả

Eye cream: kem mắt

Eyelash curler: dụng cụ bấm mi

Eyeliner: bút kẻ mắt

Palette: bảng màu mắt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi

Lipstick: son môi

Lip concealer: che khuyết điểm môi

Lip liner: chì kẻ viền môi

Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm

Lip balm: son dưỡng

Lip gloss: son bóng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác

Perfume: nước hoa

Hair spray: gôm xịt tóc

Nail polish: sơn móng tay

Hair dryer: máy sấy tóc

Curling iron: máy làm xoăn

Hair straightener: máy là tóc

Hair clips: Cặp tóc

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

Nail file: dũa móng tay

Comments

74 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm

Ngày nay khi mà nhu cầu làm đẹp là tất cả của chị em Phụ Nữ thì những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại Mỹ Phẩm, Làm Đẹp cũng được nhiều bạn trẻ chuẩn bị theo nghề Makeup hay chỉ đơn giản là giúp đi du lịch mua mỹ phẩm dễ dàng hơn.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm, làm đẹp

Buff: Bông đánh phấn

Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt

Blusher: Phấn má hồng

Brush: lược to, tròn

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc

Moisturizer: Kem dưỡng ẩm

Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

Powder: Phấn phủ

Pressed powder: Phấn dạng nén

Sheer: Chất phấn trong, không nặng

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm

Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm

Lipstick: son thỏi

Cream foundation: Kem nền dạng kem

Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)

Cleansing milk: Sữa tẩy trang

Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt

Clog pore: Mụn cám

Concealer: Kem che khuyết điểm

Cuticle scissors: Kéo nhỏ

Foundation: Kem nền

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

Face mask: Mặt nạ

Blusher: Má hồng

For Normal skin: Dành cho da thường

Lip liner pencil: Bút kẻ môi

Lip liner: Chì viền môi

Highlighter: Kem highlight

Skin lotion: Dung dịch săn da

Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính

Tweezers: Nhíp

Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính

Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

Liquid: Dạng lỏng, nước

Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu

Loose powder: Phấn dạng bột

Eye shadow: Phấn mắt

Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

Luminous powder: Phấn nhũ

Pencil: Dạng chì

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)

For Dry skin: Dành cho da khô

Eyelash curler: Kẹp lông mi

Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)

Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Hair clips: Cặp tóc

Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày

Transfer resistant: Không dễ bị lau đi

Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi

Lip gloss: son bóng

Mascara: Chuốt mi

Lip brush: Chổi đánh môi

Nail clipper: Bấm móng tay, chân

Nail file: Dũa móng

Nail polish: Sơn móng tay

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt

Curling iron: máy làm xoăn

False eye lashes: Lông mi giả

Hair spray: gôm xịt tóc

Eye lid: Bầu mắt

Eyeliner: Kẻ mắt

Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì

Waterproof: Chống nước (mắt)

Palette: Bảng/khay màu mắt

Eye lashes: Lông mi

Eyebrows: Lông mày

Brush: Chổi trang điểm

Eyebrow brush: Chổi chải lông mày

Powder: Dạng phấn

Gel: Dang gel

Đổi Lại Tiếng Anh Là Gì? Kho Từ Vựng Không Đáy

theo từ điển Oxford trứ danh, người ta định nghĩa từ Exchange như sau: “Exchange is activity of giving something to somebody or doing something for somebody and receiving something in return”

Dịch nghĩa phần định nghĩa đổi lại tiếng Anh là gì như sau: Đổi lại là một hành động cho một cái gì đó cho ai đó hoặc làm một cái gì đó cho ai đó và nhận lại một cái gì đó.

Người ta cũng thường hay sử dụng từ return để chỉ ý đổi lại.

Các từ “ĐỔI” phổ biến trong tiếng Anh

Đổi ghệ: Change lover

Đổi chổ: Transposition

Đổi mạng (mạng đổi mạng): life for life

Đổi quà: Redeem gifts

Đổi trả (hàng): Return goods

Đổi vợ: Change of wife

Đổi tiền: Money change

Đổi mặt: Face change

Đổi đời: Change your life

Đổi số: Change numbers

Đổi sổ: Change book

Đổi nghề: Change job

Đổi lại – Sự cho đi và đền đáp

Một số câu nói hay và đáng suy ngẫm về sự đổi lại tiếng Anh là gì, chính xác hơn là những câu nói về sự cho đi và đền đáp:

Chỉ khi bạn vượt qua giai đoạn không có, bạn mới trân trọng khoảnh khắc mình có được. Phải đạo đức giả khi nói rằng tôi hoàn toàn không bị mất mát, nhưng tôi sinh ra là một người theo chủ nghĩa định mệnh, và điều mà cha mẹ tôi đơn giản nhất đã dạy tôi đã dạy tôi rằng cuộc đời của một người là số phận, và sẽ có trả lại xứng đáng.

Ánh sáng và bóng tối cùng tồn tại, và sức mạnh của ánh sáng và sức mạnh của bóng tối cũng trân trọng nhau. Một người thua trước rồi sẽ đạt được, bởi vì nỗ lực có thể được đền đáp; người kia được lợi trước rồi mới mất, mặc dù thành công sẽ mất đi.

Tình yêu luôn phải trả giá, tình yêu không rẻ, không chế, không nhặt ngoài đường, ngược lại chắc chắn là tình giả. Tổn thương là một phần không thể tách rời của cái giá của tình yêu, hãy nghĩ xem: khi yêu thì phải có khả năng không được coi trọng, phải có khả năng không được chấp nhận, có khả năng không được đền đáp và được yêu. Đó chỉ là một khả năng trong số hàng ngàn khả năng không thể xảy ra.

Hoạt động bán hàng thường không phải lúc nào cũng màu hồng, đời không bao giờ có cái gì mà diễn ra hoàn toàn trót lọt, nên sự đổi lại tiếng Anh là gì, à không, sự đổi trả hàng sẽ diễn ra thường xuyên. Nhưng bạn cũng đừng quá lo lắng nếu bạn là một người bán hàng và thường bị trả lại hàng, có thể sau lần trả đó sẽ là một đơn hàng mới giá trị lớn hơn gấp 2 gấp 3, hoặc khách hàng trả thật không biết chừng, dù gì xảy ra thì bạn cũng đã có kinh nghiệm và trãi nghiệm, điều đó là vô giá. Thôi không lan man lê mê dài lê thê nữa, quay trở lại vấn đề Đổi lại tiếng Anh là gì chính. sau đây là các động từ cụm từ thường dùng trong các hoạt động bán hàng

To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn

To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt

To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)

To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ

To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi

To sell on approval (v): Bán cho trả về nếu không ưng ý

To sell credit (v): Bán chịu

To sell at a profit (v): Bán có lời

To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng

To sell by weight (v): Bán theo cân thi thử TOEIC miễn phí

To sell firm (v): Bán đứt

To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi

To sell a bear (v): Bán khống, bán non

To sell above the price (v): Bán trên giá

To sell a project (v): Làm cho mọi người biết tính hấp dẫn của dự án

To sell on instalment (v): Bán trả góp có đặt cọc

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/